Danh Từ trong tiếng nhật
Danh từ (名詞, めいし, "meishi") là một loại từ trong tiếng Nhật được sử dụng để chỉ tên của người, vật, sự việc, hoặc ý tưởng. Danh từ thường được dùng để xây dựng câu chữ, mô tả thế giới xung quanh chúng ta và thể hiện các khái niệm khác nhau. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về danh từ trong tiếng Nhật:
-
Phân loại danh từ:
- Danh từ riêng (専有名詞, せんゆうめいし, "senyū meishi"): Chỉ tên cụ thể của người, vật hoặc địa điểm, ví dụ như "Taro," "Tokyo," "Mount Fuji."
- Danh từ chung (普通名詞, ふつうめいし, "futsū meishi"): Đại diện cho những khái niệm tổng quát như "người," "vật," "thời gian," "địa điểm."
- Danh từ số đếm (助数詞, じょすうし, "josūshi"): Được sử dụng để đếm số lượng của vật hoặc người, ví dụ như "hai quyển sách" (本, ほん, "hon").
-
Phân biệt số ít và số nhiều:
- Tiếng Nhật thường không thay đổi hình thức của danh từ để biểu thị số ít hay số nhiều. Thay vào đó, số lượng thường được biểu thị bằng cách thêm từ chỉ số lượng (số đếm) vào sau danh từ. Ví dụ: "hai quyển sách" (本, ほん, "hon").
-
Sử dụng danh từ trong câu:
- Danh từ thường đứng ở vị trí sau từ hạn định (quy tắc thường là từ chỉ số lượng) và trước mạo từ hoặc động từ.
- Ví dụ:
- "これは本です。" (Kore wa hon desu.) - "Đây là một quyển sách."
- "私は学生です。" (Watashi wa gakusei desu.) - "Tôi là một học sinh."
-
Danh từ không đếm được:
- Một số danh từ không thể đếm được bằng các từ số đếm thông thường. Thay vào đó, chúng thường đi kèm với các từ bổ trợ như "いくつか" (ikutuska, một số), "少し" (sukoshi, một chút) để biểu thị số lượng mơ hồ hoặc không đếm được.
Danh từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Nhật và đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu chữ và truyền đạt ý nghĩa.
- Từ vựng về Mối quan hệ gia đình trong tiếng Nhật
- Danh sách các màu trong tiếng Nhật
- [Từ vựng] 気 [ki]
- Tên các loài động vật bằng tiếng Nhật
- Cách đếm số trong tiếng Nhật [Cơ bản]
- Thuật ngữ y học bằng tiếng Nhật [医学用語]
- Thuật ngữ chuyên ngành thực vật bằng tiếng Nhật
- [Từ vựng N3] Bài 2: Cùng nấu ăn
- Có bao nhiêu cách gọi Vợ mình trong tiếng Nhật?
- Thuật ngữ chuyên ngành môi trường bằng tiếng Nhật [環境用語]
- Tên các loại thuốc bằng tiếng Nhật
- Cách đếm số trong tiếng Nhật [Nâng cao]
- Thuật ngữ chuyên ngành kế toán bằng tiếng Nhật
- Tên các loài ốc bằng tiếng Nhật
- Tên các loài cá bằng tiếng Nhật
- Tên cơ quan - ban ngành ở Việt Nam bằng tiếng Nhật
- Tên phương tiện di chuyển trong tiếng Nhật
- [Từ vựng] 気分 [kibun]
- いわく [iwaku] Nói - Lý do
- Cấu tạo xe đạp địa hình bằng tiếng Nhật [ロードバイク]
- Phân biệt 特長/長所/見どころ/取り柄/美点
Bình luận