Từ vựng N3 - Chủ đề Thiết kế
Từ vựng N3 - Chủ đề Thiết kế
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 12 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
模様もようHoa văn, họa tiết |
|
2
|
特徴とくちょうĐặc điểm, đặc trưng |
|
3
|
特色とくしょくĐiểm đặc sắc |
|
4
|
柄がらHoa văn, họa tiết |
この |
5
|
花柄はながらHọa tiết hoa |
|
6
|
水玉みずたまChấm bi |
この |
7
|
しまKẻ sọc |
しまのシャツを |
8
|
たてChiều dọc |
たての |
9
|
横よこChiều ngang |
|
10
|
ななめ<な>Đường chéo, góc chéo chéo, ngang |
このイラは、ななめから |
11
|
幅はばBề ngang |
このテーブルの |
12
|
ストライプKẻ sọc |
|
13
|
無地むじTrơn, không có họa tiết |
|
14
|
シンプルなĐơn giản, giản dị |
|
15
|
真っ赤なまっかなĐỏ rực |
|
16
|
ばらばらなLung tung, rời rạc |
このシャツのボタンは、 |
17
|
すっきり[と]<する>Sự thanh thoát, gọn gàng |
|
18
|
素敵なすてきなTuyệt, đẹp |
このスカーフは、とても |
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận