Chẳng còn bao nhiêu ngày là đến hạn chót đăng ký chuyến du lịch.
2
日帰り
ひがえり
Đi về trong ngày
大阪に日帰りで出張する。
Tôi đi công tác Osaka về trong ngày.
3
泊まり
とまり
Trọ, nghỉ
土曜日に、泊まりで温泉に行った。
Thứ bảy tôi đã đi tắm suối nóng và nghỉ lại.
4
宿泊<する>
しゅくはく<する>
Sự trọ, nghỉ
交通費と宿泊で、5万円くらいかかる。
Tiền đi lại và tiền trọ mất khoảng 50 nghìn yên.
5
滞在<する>
たいざい<する>
Ở, lưu trú
アメリカに滞在中、友だちと会う予定だ。
Tôi dự định gặp bạn bè trong thời gian ở Mỹ.
6
団体
だんたい
Đoàn
団体で旅行するときは、時間を守ってください。
Khi đi du lịch theo đoàn, hãy tuân thủ thời gian!
7
ツアー
Chuyến du lịch
母と日帰りのバスツアーに参加した。
Tôi tham gia chuyến du lịch bằng xe buýt đi về trong ngày cùng mẹ.
8
あちこち
Đó đây, khắp nơi
留学中、日本のあちこちを旅行した。
Trong thời gian du học tôi đã đi khắp đó đây trong nước Nhật.
9
観光<する>
かんこう<する>
Sự du lịch, tham quan
出張ではなく、観光でヨーロッパに行きたい。
Tôi muốn đến Châu Âu không phải là đi công tác mà là đi du lịch.
10
費用
ひよう
Phí, chi phí
家族みんなで旅行すると、費用がかかる。
Nếu đi du lịch cả gia đình thì chi phí tốn kém.
11
予算
よさん
Kinh phí, ngân sách
一人10万円の予算で、海外旅行を考えている。
Tôi đang tính đi du lịch nước ngoài với kinh phí 100 nghìn yên một người.
12
集合<する>
しゅうごう<する>
Sự tập trung, tập hợp
空港のロビーに、10時に集合してください。
Hãy tập trung tại sảnh sân bay lúc 10 giờ!
13
解散<する>
かいさん<する>
Sự giải tán
帰りは空港で解散する。
Lúc về chúng tôi giải tán ở sân bay.
14
旅館
りょかん
Lữ khách (khách sạn kiểu Nhật)
あの旅館に、ぜひ泊まってみたい。
Tôi rất muốn thử trọ ở lữ quán đó.
15
五つ星ホテル
いつつぼしホテル
Khách sạn 5 sao
初めて五つ星ホテルに泊まる。
Lần đầu tiên nghỉ ở khách sạn 5 sao.
16
満室
まんしつ
Hết phòng
あのホテルは満室で、予約できなかった。
Khách sạn ấy không thể đặt được vì hết phòng.
17
チェックイン<する>
Thủ tục nhận phòng
この旅館は、3時以降にチェックインできる。
Lữ quán này có thể làm thủ tục nhận phòng từ 3 giờ trở đi.
18
近づく
ちかづく
Đến gần
帰る日が近づくと、さびしくなる。
Ngày về đến gần, tôi trở nên buồn.
19
取り消す
とりけす
Hủy
体の具合がよくないので、予約を取り消した。
Cơ thể không được khỏe nên tôi đã hủy đặt chỗ.
20
追加<する>
ついか<する>
Sự bổ sung, thêm
東京行きの切符を、1枚追加できますか。
Có thể thêm một vé đi Tokyo nữa không?
21
持ち物
もちもの
Đồ mang đi
忘れ物がないか、持ち物をチェックする。
Tôi có kiểm tra lại đồ mang đi xem có quên thứ gì không?
22
足りる
たりる
Đủ
行きたい場所が多くて、4日では足りない。
Có nhiều nơi tôi muốn đi nên 4 ngày là không đủ.
23
スーツケース
Va li
お土産をたくさん買って、スーツケースが重い。
Tôi mua nhiều quà nên va li nặng.
24
使用<する>
しよう<する>
Việc sử dụng
このカードは、日本では使用できない。
Thẻ này không sử dụng được ở Nhật Bản.
25
船旅
ふなたび
Du lịch tàu thủy
私は一度も船旅をしたことがない。
Tôi chưa từng đi du lịch tàu thủy bao giờ.
26
時差
じさ
Chênh lệch múi giờ
日本に戻ってから、時差でずっと眠い。
Sau khi quay lại Nhật Bản, do chênh lệch múi giờ tôi cứ buồn ngủ suốt.
27
両替<する>
りょうがえ<する>
Sự đổi tiền
両替は、空港でもホテルでもできる。
Có thể đổi tiền ở sân bay hoặc ở khách sạn đều được.
28
ドル
Đô la Mỹ
日本円をドルに両替して、海外へ持って行く。
Tôi đổi tiền yên ra đô la Mỹ để đem đi nước ngoài.
29
来日<する>
らいにち<する>
Đến Nhật Bản
来月、友だちが初めて来日する。
Tháng sau, bạn tôi lần đầu tiên đến Nhật Bản.
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3.
Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận