Từ vựng N3 - Chủ đề Sở thích
Từ vựng N3 - Chủ đề Sở thích
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 7 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
気に入るきにいるThích, ưa |
|
2
|
お気に入りおきにいりThích, ưa |
ドラマで |
3
|
芸術げいじゅつNghệ thuật |
|
4
|
絵画かいがHội họa, tranh vẽ |
|
5
|
才能さいのうTài năng, năng khiếu |
|
6
|
けいこ<する>Việc học (thường chỉ các môn ngoại khóa) |
お茶のけいこを |
7
|
アニメPhim hoạt hình anime |
|
8
|
読書<する>どくしょ<する>Việc đọc sách |
|
9
|
おすすめLời khuyên, tiến cử |
|
10
|
ストーリーCâu chuyện |
この |
11
|
シリーズTuyển tập, sê-ri |
[スーパーマン]のシリーズは、 |
12
|
名作めいさくTác phẩm nổi tiếng, tác phẩm xuất sắc |
この |
13
|
登場<する>とうじょう<する>Sự xuất hiện |
この |
14
|
好奇心こうきしんHiếu kỳ, tò mò |
|
15
|
コンクールCuộc thi, giải thưởng (thường về âm nhạc, hội họa, điện ảnh) |
|
16
|
出品<する>しゅっぴん<する>Đưa tác phẩm đi tham dự |
コンクールに |
17
|
演奏<する>えんそう<する>Sự biểu diễn |
|
18
|
イヤホンTai nghe, dây nghe |
ジョギング |
19
|
講演会こうえんかいBuổi diễn thuyết |
|
20
|
サークルCâu lạc bộ |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận