Từ vựng N3 - Chủ đề Ăn diện
Từ vựng N3 - Chủ đề Ăn diện
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 7 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
夏物なつものĐồ mùa hè |
|
2
|
冬物ふゆものĐồ mùa đông |
|
3
|
上着うわぎÁo khoác |
もう |
4
|
婦人服ふじんふくQuần áo nữ |
|
5
|
紳士服しんしふくQuần áo nam |
|
6
|
ジーンズQuần bò, quần jeans |
|
7
|
パンツQuần |
スカートより、パンツのスーツが |
8
|
イヤリングHoa tai (xỏ lỗ tai) |
|
9
|
ネックレスDây chuyền |
パーティーに、ダイヤのネックレスをして |
10
|
宝石ほうせきĐá quý |
|
11
|
スカーフKhăn quàng mỏng |
ブランドのスカーフを |
12
|
手袋てぶくろGăng tay |
|
13
|
マフラーKhăn choàng |
|
14
|
[お]化粧<する>[お]けしょう<する>Trang điểm |
|
15
|
口紅くちべにSon |
|
16
|
まつ毛まつげLông mi |
|
17
|
ほほMá |
|
18
|
つめMóng |
つめの |
19
|
香水こうすいNước hoa |
この |
20
|
古着ふるぎQuần áo cũ |
|
21
|
革かわDa |
このくつは、とてもいい |
22
|
ベルトThắt lưng, dây lưng |
ブランドのベルトを、 |
23
|
そでTay áo |
|
24
|
ショップCửa hàng, shop |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận