Tôi thích ăn diện từ hồi sinh viên. / Shibuya là khu phố sành điệu.
2
好む
このむ
Thích, chuộng
姉はイタリアのバッグを好んで買っている。
Em gái tôi thích mua túi xách của Ý.
3
好み
このみ
Sở thích, gu
このコートは、色もデザインも私の好みだ。
Chiếc áo khoác này màu sắc cũng như thiết kế đều thuộc sở thích của tôi.
4
流行<する>
りゅうこう<する>
Sự thịnh hành, lưu hành, mốt
雑誌を読むと、今年の流行がよくわかる。
Nếu đọc tạp chí thì hiểu được rõ mốt năm nay.
5
はやり
Thịnh hành, mốt
今年はグリーンが、はやりのようだ。
Năm nay, màu xanh lá hình như là mốt.
6
カタログ
Sách mẫu (hàng hóa, quần aó)
買い物に行けないので、カタログで洋服を買う。
Tôi không đi mua sắm được nên mua quần áo trên cataloge.
7
サンプル
Mẫu
デパートで、化粧品のサンプルをもらった。
Ở trung tâm thương mại, tôi được cho mẫu mỹ phẩm dùng thử.
8
探す
さがす
Tìm
ずっと、こんなバッグを探していた。
Tôi tìm suốt cái túi như thế này.
9
似合う
にあう
Hợp
彼にグリーンが似合うと言われた。
Anh ấy nói màu xanh lá hợp với tôi.
10
ぴったり<する>
Sự vừa khít, phù hợp
①このスカートは、私にぴったりのサイズだ。
②このバッグは、私のコートにぴったりだ。
①Cái váy này vừa khít cỡ của tôi. ②Cái túi này rất hợp với cái áo khóac của tôi.
11
高級<な>
こうきゅう<な>
Sự cao cấp (cao cấp)
友だちは、いくつも高級なバッグを持っている。
Bạn tôi lúc nào cũng mang túi cao cấp.
12
ブランド
Hàng hiệu
ボーナスで、ブランドのバッグを買った。
Tôi mua chiếc túi hàng hiệu bằng tiền thưởng.
13
本物
ほんもの
Đồ thật
あの店で売っている時計は、本物だ。
Đồng hồ bán ở cửa hàng đấy là hàng thật.
14
にせ物
にせもの
Hàng giả
本物にそっくりのにせ物に注意してください。
Hãy cẩn thận với hàng giả giống hệt hàng thật.
15
保証<する>
ほしょう<する>
Sự bảo đảm
この商品は、100パーセント本物だと保証します。
Sản phẩm này bảo đảm là hàng thật 100%.
16
バーゲンセール
Bán hạ giá
このつは、バーゲンセールで半額だった。
Đôi giày này bán trong đợt hạ giá có nửa giá.
17
取り替える
とりかえる
Thay, đổi
このシャツは汚れているので、取り替えてください。
Chiếc áo sơ mi này bị bẩn nên hãy đổi cho tôi cái khác!
18
はめる
Đeo, xỏ
結婚指輪は左の薬指にはめる。
Xỏ nhẫn cưới vào ngón áp út của tay trái.
19
外す
はずす
Tháo, rời
①指輪を外して、なくさないように箱に入れる。
②田中部長は、席を外しています。
①Tôi tháo nhẫn, bỏ vào hộp để khỏi mất. ②Trưởng phòng Tanaka rời chỗ đi ra ngoài.
20
カット<する>
Việc cắt (tóc)
夏になったら、髪をカットしたい。
Đến hè tôi muốn cắt tóc.
21
パーマ
Uốn (tóc)
たまにはパーマをかけて、気分を変えよう。
Thi thoảng hãy uốn tóc để thay đổi tâm trạng.
22
染める
そめる
Nhuộm
髪を明るい色に染めた。
Tôi đã nhuộm tóc sang màu sáng.
23
サイズ
Cỡ
このデザインの、ほかのサイズはありますか。
Còn cỡ khác của mẫu mã này không?
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3.
Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận