Tôi nhìn thấy một ngôi nhà nhỏ nằm trên ngọn đồi đối diện.
19
火山
かざん
Núi lửa
日本には、火山がたくさんある。
Ở Nhật Bản có nhiều núi lửa.
20
想像<する>
そうぞう<する>
Sự tưởng tượng
ここが昔は海だったなんて、想像できない。
Tôi không thể tưởng tượng được ở đây ngày xưa là biển.
21
見上げる
みあげる
Nhìn lên
空を見上げると、星がいっぱいだった。
Nhìn bầu trời thấy trời đầy sao.
22
見下ろす
みおろす
Nhìn xuống
山の上から、町を見下ろす。
Từ đỉnh núi tôi nhìn xuống thành phố.
23
ほえる
Sủa, kêu
夜、動物がほえるのが聞こえた。
Ban đêm, nghe thấy tiếng thú kêu.
24
しっぽ
Đuôi
うちの猫のしっぽは長い。
Đuôi con mèo nhà tôi dài.
25
さびる
Han gỉ
海のそばに引っ越したら、車がさびた。
Tôi chuyển nhà đến cạnh biển, thế là ô tô bị han gỉ.
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3.
Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận