Từ vựng N3 - Chủ đề Thời tiết ngày mai
Từ vựng N3 - Chủ đề Thời tiết ngày mai
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 9 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
予想<する>よそう<する>Dự đoán |
|
2
|
予報<する>よほう<する>Dự báo |
|
3
|
湿度しつどĐộ ẩm |
|
4
|
湿気しっけHơi ẩm, độ ẩm, ẩm ướt |
|
5
|
くもるMây mù, trời mây |
|
6
|
嵐あらしBão, giông tố |
|
7
|
強風きょうふうgió to |
|
8
|
大雨おおあめMưa to |
|
9
|
折りたたみ傘おりたたみがさÔ gấp, dù xếp |
|
10
|
(傘を)さす(かさを)さすChe (ô) |
|
11
|
にわか雨にわかあめMưa rào |
にわか雨が |
12
|
突然とつぜんBỗng nhiên |
|
13
|
とたん[に]Vừa mới |
|
14
|
ぬれるBị ướt, ướt |
|
15
|
あっという間あっというまChẳng mấy chốc, loáng một cái |
|
16
|
止むやむTạnh, ngớt |
にわか雨なので、すぐに |
17
|
ところどころChỗ này chỗ kia |
|
18
|
積もるつもるTích tụ, chất đống, phủ |
|
19
|
快晴かいせいTrời trong xanh |
|
20
|
かがやくSáng lung linh, sáng lấp lánh |
|
21
|
まぶしいChói, chói lóa |
|
22
|
のちSau |
|
23
|
当たるあたるTrúng, đúng |
この |
24
|
ふるさとQuê, quê hương |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận