Từ vựng N2 - Chủ đề Cảm giác thoải mái
Từ vựng N2 - Chủ đề Cảm giác thoải mái
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 11 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
快適なかいてきなSảng khoái, dễ chịu, thoải mái |
このホテルは、とても |
2
|
快いこころよいDễ chịu, du dương |
この |
3
|
心地よいここちよいDễ chịu, thích thú, êm ái |
|
4
|
すがすがしいKhỏe khoắn, sảng khoái |
|
5
|
リフレッシュ<する>Sự làm mới, làm cho tỉnh người |
|
6
|
穏やかなおだやかなÔn hòa, thanh thản, yên ả |
いつも |
7
|
心強いこころづよいỦng hộ, động viên tinh thần |
|
8
|
恋しいこいしいNhung nhớ |
さっきまで |
9
|
前向きまえむきTích cực, hướng về phía trước |
|
10
|
めでたいĐáng mừng, vui mừng |
|
11
|
ラッキーなMay mắn |
|
12
|
幸福<な>こうふく<な>Niềm hạnh phúc, hạnh phúc |
|
13
|
張り切るはりきるHăng hái, sẵn sàng |
|
14
|
わくわく<する>Hồi hộp, phấn khởi |
もうすぐ |
15
|
そわそわ[と]<する>Sốt ruột |
デートの |
16
|
うっとり[と]<する>Như bị thôi miên, say đắm, lãng đãng |
|
17
|
すっと<する>Nhẹ nhàng, nhẹ nhõm |
|
18
|
気分転換<する>きぶんてんかん<する>Sự thay đổi tâm trạng |
カラオケで |
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận