Từ vựng N2 - Chủ đề Cảm giác buồn bã
Từ vựng N2 - Chủ đề Cảm giác buồn bã
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 11 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
ゆううつ<な>U uất, ảm đạm |
|
2
|
みじめなĐáng thương, khốn khổ |
|
3
|
つらいBuồn, khổ sở, đau khổ, khắc nghiệt, vất vả |
|
4
|
心細いこころぼそいCô đơn, trơ trọi |
|
5
|
弱気<な>よわき<な>Sự yếu đuối, nhát gan |
いつもは |
6
|
落ち込むおちこむBuồn bã, suy sụp |
|
7
|
失望<する>しつぼう<する>Sự thất vọng |
|
8
|
絶望<する>ぜつぼう<する>Sự tuyệt vọng |
|
9
|
傷つくきずつくTổn thương |
|
10
|
わずらわしいPhiền phức, phiền toái |
ときどき、 |
11
|
うんざり<する>Chán ngán, ngán ngẩm |
|
12
|
戸惑うとまどうPhân vân, băn khoăn |
|
13
|
ためらうDo dự, lưỡng lự |
|
14
|
申し訳ないもうしわけないCảm thấy có lỗi, khó tha thứ |
|
15
|
すまないXin lỗi |
|
16
|
仕方[が]ないしかた[が]ないĐành chịu, không còn cách nào khác |
|
17
|
しまったTiêu rồi, chết rồi, thôi rồi |
しまった! |
18
|
恐れるおそれるSợ, e sợ, khiếp sợ |
|
19
|
情けないなさけないĐáng buồn, đáng trách, tội nghiệp |
テストで0 |
20
|
恥はじSự xấu hổ, mắc cỡ |
|
21
|
別に(〜ない)べつに(~ない)Ngoài ra, (không có gì) đặc biệt |
|
22
|
構わないかまわないKhông sao, không bận tâm |
あんな |
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận