Từ vựng N2 - Chủ đề Hình ảnh tiêu cực
Từ vựng N2 - Chủ đề Hình ảnh tiêu cực
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 11 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
憎らしいにくらしいĐáng ghét, ghê tởm |
|
2
|
強引なごういんなÉp buộc |
|
3
|
うっとうしいU ám, buồn rầu, ủ dột, nhặng xị, ồn ào |
① |
4
|
やっかい<な>Sự phiền phức, rắc rối |
やっかいな |
5
|
とんでもないQuá đáng không thể nào, không dám đâu |
① |
6
|
安易なあんいなDễ dàng, đơn giản |
|
7
|
無難なぶなんなAn toàn, vừa phải, chấp nhận được |
|
8
|
平凡なへいぼんなBình thường, bình lặng |
|
9
|
みっともないThiếu lịch sự, không đứng đắn, hổ thẹn |
そんなみっともない |
10
|
見苦しいみぐるしいXấu, khó coi |
|
11
|
みにくいXấu xí, khó coi |
|
12
|
ぼろぼろなRách nát, tả tơi |
このコートはぼろぼろだ。もう |
13
|
あわれなĐáng thương |
あわれな |
14
|
乏しいとぼしいThiếu thốn, hạn hẹp, keo kiệt, bần cùng |
|
15
|
中途半端<な>ちゅうとはんぱ<な>Nửa chừng, nửa vời |
|
16
|
まごまご<する>Lúng túng, hoang mang, loay hoay |
ATMの |
17
|
矛盾<する>むじゅん<する>Mâu thuẫn, trái ngược |
|
18
|
にやにや<する>Cười giả tạo, màu mè |
|
19
|
でこぼこ<な/する>Lồi lõm, gập ghềnh |
|
20
|
それなりTrong chừng mực nào đó |
このドラマは |
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận