Từ vựng N2 - Chủ đề Hình ảnh tích cực
Từ vựng N2 - Chủ đề Hình ảnh tích cực
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 11 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
はきはき<する>Quả quyết, sinh động, rõ ràng |
|
2
|
清潔なせいけつなSạch sẽ |
このデパートはトイレを |
3
|
客観的なきゃっかんてきなMang tính khách quan |
|
4
|
冷静なれいせいなĐiềm tĩnh, bình tĩnh |
|
5
|
もっともなĐương nhiên, đúng đắn, có lý |
|
6
|
謙そん<する>けんそん<する>Sự khiêm tốn, khiêm nhường |
|
7
|
若々しいわかわかしいTrẻ trung, đầy sức sống |
|
8
|
ユニークなDuy nhất, độc đáo |
ユニークな |
9
|
唯一ゆいいつSự duy nhất |
|
10
|
洗練<する>せんれん<する>Vẻ lịch sự, tinh tế |
|
11
|
品ひんPhẩm chất, phẩm giá |
|
12
|
広々「と」<する>ひろびろ「と」<する>Rộng lớn, rộng rãi |
|
13
|
ふわふわ<な/する>Mềm mại, êm ái |
このパンはふわふわしていて、おいしそうだ。
|
14
|
断然だんぜんRõ ràng, hoàn toàn |
|
15
|
結構なけっこうなTốt, đủ, được |
① |
16
|
見事なみごとなĐẹp, tuyệt vời |
|
17
|
貴重なきちょうなQuý giá, quý trọng |
|
18
|
質素<な>しっそ<な>Sự giản dị, giản dị |
|
19
|
同様などうようなTương tự |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận