Từ vựng N2 - Chủ đề Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng
Từ vựng N2 - Chủ đề Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 12 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
気が早いきがはやいNôn nóng |
|
2
|
気が重いきかおもいCảm thấy chán nản, nặng nề |
|
3
|
気が合うきがあうHợp tính |
|
4
|
気が利くきがきくChu đáo, quan tâm, ân cần |
|
5
|
気がつくきがつくNhận thấy, nhớ ra, để ý, chu đáo |
① |
6
|
気が強いきがつよいCá tính, mạnh mẽ |
|
7
|
気が小さいきがちいさいNhỏ nhen, hẹp bụng |
|
8
|
気を遣うきをつかうgiữ ý, lo lắng |
そんなに |
9
|
気が進まないきがすすまないKhông hứng thú |
|
10
|
気にかかるきにかかるLo lắng |
|
11
|
気にくわないきにくわないBất mãn, không ưa |
あの |
12
|
心が通うこころがかようThấu hiểu nhau |
|
13
|
心が狭いこころがせまいHẹp lòng, hẹp hòi |
|
14
|
心が動くこころがうごくDao động, xáo động |
|
15
|
心を配るこころをくばるQuan tâm, chu đáo |
|
16
|
心を引かれるこころをひかれるBị thu hút |
|
17
|
心を許すこころをゆるすTin tưởng, thật lòng |
|
18
|
胸が痛むむねがいたむĐau lòng, xót xa |
ニュースで |
19
|
胸が一杯になるむねがいっぱいになるXúc động, cảm xúc dâng trào |
|
20
|
胸をはずませるむねをはずませるHồi hộp, náo nức, lòng rộn ràng |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận