Từ vựng N2 - Chủ đề Thành ngữ ③ Cơ thể
Từ vựng N2 - Chủ đề Thành ngữ ③ Cơ thể
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 12 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
手がふさがるてがふさがるBận rộn |
|
2
|
手が空くてがあくRảnh tay |
|
3
|
手がかかるてがかかるKhó, tốn công |
これは、ずいぶん |
4
|
手が離せないてがはなせないĐang dở tay, không thể rời |
すみません。 |
5
|
手に入れるてにいれるĐạt được, có được |
ずっと |
6
|
手にするてにするCầm lên, giành lên, đạt được |
①デパートの |
7
|
手につかないてにつかないKhông hứng thú, không tập trung |
|
8
|
手をつけるてをつけるĐụng tay đến |
おとといからゲームに |
9
|
手を貸すてをかすCho mượn đỡ một tay, giúp đỡ |
|
10
|
手を休めるてをやすめるNghỉ tay |
|
11
|
手を抜くてをぬくChiếu lệ, qua loa, nơi tay |
|
12
|
腕がいいうでがいいCó tay nghề, giỏi |
|
13
|
腕を磨くうでをみがくLuyện tay nghề, nâng cao kỹ năng |
|
14
|
腕が上がるうでがあがるTay nghề, trình độ tăng cao |
いつの間にか |
15
|
肩を落とすかたをおとすBuông xuôi hai vai, thất vọng |
|
16
|
腹が立つはらがたつTức giận, bụng tức anh ách |
|
17
|
腹を抱えるはらをかかえるÔm bụng mà cười |
テレビ |
18
|
足が出るあしがでるĐi quá giới hạn, quá độ |
|
19
|
足を伸ばすあしをのばすĐi thêm một chút |
|
20
|
足を運ぶあしをはこぶĐến, quá bộ |
|
21
|
足を引っ張るあしをひっぱるGây cản trở, ngáng chân |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận