Từ vựng N2 - Chủ đề Phó từ
Từ vựng N2 - Chủ đề Phó từ
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 12 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
何かとなにかとCách này hay cách khác, gì thì gì, kiểu gì cũng |
|
2
|
何だかんだなんだかんだChuyện gì cũng, chuyện này chuyện kia |
|
3
|
なぜかTại sao đó |
|
4
|
何だかなんだかCó chút gì đó |
|
5
|
何しろなにしろDù gì đi nữa |
|
6
|
何とも(〜ない)なんとも(〜ない)(Không ~) chút nào |
|
7
|
どうかVui lòng |
この |
8
|
どうにかBằng cách nào đó, cuối cùng rồi cũng |
ぎりぎりの |
9
|
どうしてもBằng mọi giá, nhất định, làm cách nào cũng (không thể) |
①どうしても |
10
|
どうせĐằng nào cũng, tiện thể |
うちのチームなんか、どうせ |
11
|
どうやらXem ra, có vẻ |
どうやら |
12
|
とにかくTóm lại, nói chung, dù thế nào |
|
13
|
とても(〜ない)Hoàn toàn (không thể ~) |
|
14
|
よりHơn nữa |
|
15
|
いかにNhư thế nào, biết bao nhiêu |
|
16
|
いかにもQuả thật, đúng là |
あの |
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận