Từ vựng N2 - Chủ đề Buổi sáng
Từ vựng N2 - Chủ đề Buổi sáng
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 3 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
夜明けよあけBan mai, rạng sáng |
|
2
|
起床<する>きしょう<する>Sự thức dậy |
|
3
|
もたれるDựa vào, nặng (bụng) |
① |
4
|
フレッシュなTươi ngon, tươi mát |
|
5
|
乳製品にゅうせいひんSản phẩm làm từ sữa |
|
6
|
洗い物あらいものĐồ để rửa, việc rửa |
|
7
|
欠かすかかすThiếu, khuyết, bỏ sót |
|
8
|
配達<する>はいたつ<する>Sự phát, phân phối |
|
9
|
見出しみだしĐầu đề |
ネットニュースの |
10
|
一切(〜ない)いっさい(〜ない)Hoàn toàn (không ~) |
|
11
|
合間あいまThời gian trống, thời gian rảnh |
|
12
|
てきぱき[と] <する>Nhanh chóng, mau lẹ |
|
13
|
問まThời gian, khoảng trống |
|
14
|
周辺しゅうへんXung quanh, quanh |
|
15
|
周囲しゅういXung quanh, chu vi |
|
16
|
あとNữa, sau |
あと5分でバスが |
17
|
すれ違うすれちがう(Đi, gặp) ngược chiều |
ごみを |
18
|
はうBò ra |
コンタクトを |
19
|
替えるかえるThay, đổi |
|
20
|
整えるととのえるChỉnh đốn, trang bị |
① |
21
|
ろくに(〜ない)Đầy đủ, tốt |
この |
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận