Từ vựng N2 - Chủ đề Công việc hàng ngày
Từ vựng N2 - Chủ đề Công việc hàng ngày
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 3 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
めりはりNhịp độ, sự rõ ràng, tách bạch |
|
2
|
何度もなんどもBao nhiêu lần |
|
3
|
ほぼHầu như |
ほぼ每日、 |
4
|
寄り道<する>よりみち<する>Sự tiện đường, ghé ngang, ghé qua |
|
5
|
食物しょくもつĐồ ăn |
|
6
|
換気<する>かんき<する>Sự thông gió |
|
7
|
いったんTạm, một chút |
いったん |
8
|
物干しものほしDây, chỗ phơi đồ |
|
9
|
食卓しょくたくBàn ăn |
ご飯を |
10
|
後回しあとまわしSự để sau, hoãn |
|
11
|
削るけずるCắt bớt, gọt |
① |
12
|
かなえるĐạt nguyện vọng, mục đích |
|
13
|
調節<する>ちょうせつ<する>Sự điều chỉnh |
エアコンの |
14
|
ゆったり[と]<する>Thong thả, chậm rãi, rộng rãi |
① |
15
|
売り買い<する>うりかい<する>Sự mua bán |
|
16
|
思い浮かべるおもいうかべるNhớ ra, hồi tưởng |
その |
17
|
独り言ひとりごとSự nói một mình |
テレビを |
18
|
風呂場ふろばPhòng tắm |
|
19
|
かぐNgửi, hít |
ハーブの |
20
|
寝つきねつきSự ngủ, dỗ giấc ngủ |
|
21
|
用心<する>ようじん<する>Sự chú ý, cẩn thận |
|
22
|
メッセージThông điệp, tin nhắn |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận