①Ống nước máy giặt bị hư, nước bị rò rỉ. ②Tự lúc nào, bí mật của tôi đã bị tiết lộ.
2
ごちゃごちゃ<なする>
Lộn xộn, xáo trộn, lung tung
彼の机の引き出しの中は、いつもごちゃごちゃだ。(け形)
Bên trong hộc bàn của anh ấy, lúc nào cũng lộn xộn.
3
元
もと
Vốn cũ, ban đầu
①使ったものは元の場所に戻してください。
②元は、ここも海だった。
①Vui lòng trả lại những gì đã dùng về chỗ cũ. ②Ban đầu nơi đây cũng là biển.
4
自動的な
じどうてきな
Tự động
この掃除機は自動的に部屋をきれいにしてくれる。
Cái máy hút bụi này tự động làm sạch phòng.
5
さっと
Nhanh chóng
人が来たので、洗濯物をさっと隠した。
Do có người đến nên tôi nhanh chóng giấu đồ giặt đi.
6
清掃<する>
せいそう<する>
Sự dọn dẹp, làm vệ sinh
年末の掃除は清掃会社に依頼する。
Việc dọn dẹp cuối năm sẽ nhờ công ty vệ sinh.
7
取り除く
とりのぞく
Bỏ, lọc bỏ, loại trừ
掃除機のごみを取り除く。
Tôi loại bỏ rác trong máy hút bụi.
8
素材
そざい
Chất liệu
洗濯の前に服の素材をチェックする。
Trước khi giặt, tôi kiểm tra chất liệu quần áo.
9
表示くする>
ひょうじ<する>
Nhãn biểu thị, thể hiện
この服には素材の表示がない。
Cái áo này không có nhãn biểu thị chất liệu.
10
分類<する>
ぶんるい<する>
Phân loại
表示を見ながら、洗濯物を分類する。
Tôi vừa xem nhãn vừa phân loại đồ giặt.
11
すすぐ
Súc, xả
①洗濯機で洗濯物をすすぐ。
②歯医者に行く前に、口をすすぐ。
①Tôi xả đồ giặt bằng máy giặt. ②Trước khi đi nha sỹ, tôi súc miệng.
12
ネット
Lưới, túi lưới
これはネットに入れて洗った方がいい。
Cái này nên cho vào túi lưới để giặt thì tốt hơn.
13
吸収<する>
きゅうしゅう<する>
Sự hấp thụ, sự hút
このタオルは水分をよく吸収するが、乾きやすい。
Cái khăn này hút nước tốt nhưng dễ khô.
14
泥
どろ
Bùn
靴についた泥が、なかなか落ちない。
Bùn dính ở giày mãi không rớt ra.
15
知恵
ちえ
Trí tuệ
家事には昔の人の知恵が生きている。
Trí tuệ của người xưa tồn tại trong việc nhà.
16
可燃ごみ
かねんごみ
Rác đốt được
ここでは火曜日と金曜日が可燃ごみの日だ。
Ở đây, thứ ba và thứ sáu là ngày rác đốt được.
17
資源ごみ
しげんごみ
Rác tái sinh
資源ごみはリサイクルできるごみのことだ。
Rác tái sinh là rác có thể tái sử dụng.
18
粗大ごみ
そだいごみ
Rác cỡ lớn
粗大ごみを捨てるときは有料だ。
Khi vứt rác cỡ lớn thì tốn tiền.
19
古新聞
ふるしんぶん
Báo cũ
古新聞が、たくさんたまっている。
Báo cũ dồn đọng nhiều quá.
20
分別<する>
ぶんべつ<する>
Sự phân loại, phân chia
日本は、ごみの分別がとても大変だ。
Nhật Bản rất khó khăn việc phân loại rác.
21
ごみ袋
ごみぶくろ
Bao rác, túi rác
スーパーでごみ袋を買う。
Tôi mua bao rác ở siêu thị.
22
生臭い
なまぐさい
Mùi hôi tanh
台所のごみが生臭い。
Rác ở nhà bếp hôi tanh.
23
大小
だいしょう
Lớn nhỏ
テレビは大小に関係なく、ごみに出せない。
Ti vi dù lớn hay nhỏ cũng đều không thể bỏ rác.
24
しゃぶる
Mút, ngậm, bú
この子はまだ指をしゃぶっている。
Đứa bé này vẫn còn bú tay.
25
おむつ
Tã
そろそろおむつを取り替える時間だ。
Sắp sửa đến giờ thay tã rồi.
26
双子
ふたご
Trẻ sinh đôi
双子が生まれると、育児も2倍大変だ。
Khi sinh đôi thì việc nuôi con vất vả gấp 2 lần.
27
衣類
いるい
Quần áo, y phục
暑くなってきたので、夏の衣類を出そう。
Trời đã trở nên nóng, hãy lấy quần áo mùa hè ra thôi.
28
入れ替える
いれかえる
Thay đổi
年に2回、夏物と冬物を入れ替える。
Một năm 2 lần, tôi thay đổi đồ mùa hè và đồ mùa đông.
29
狂う
くるう
Điên khùng, loạn xạ, trục trặc, xáo trộn
①最近忙しすぎて、気が狂いそうだ。
②時間力、足りなくなって、予定が狂った。
①Gần đây bận quá đến sắp phát khùng. ②Thời gian không đủ nên dự định bị xáo trộn hết.
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2.
Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận