Từ vựng N2 - Chủ đề Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Từ vựng N2 - Chủ đề Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 4 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
自治体じちたいTổ chức tự trị, tự quản |
|
2
|
知事ちじNgười đứng đầu tỉnh, tỉnh trưởng |
|
3
|
応えるこたえるTrả lời, đáp lại |
|
4
|
住民じゅうみんNgười dân, dân cư |
|
5
|
身分証明書みぶんしょうめいしよgiấy chứng minh, thẻ căn cước |
|
6
|
生年月日せいねんがっぴNgày tháng năm sinh |
ここに |
7
|
署名<する>しょめい<する>Sự ký tên, chữ ký |
こちらに、ご |
8
|
修正<する>しゅうせい<する>Sự chỉnh sửa, sửa |
|
9
|
年金ねんきんLương hưu, tiền trợ cấp về hưu |
|
10
|
施設しせつCơ sở, địa điểm |
|
11
|
ロッカーTủ có khóa, tủ cất đồ |
|
12
|
建築<する>けんちく<する>Kiến trúc |
5 |
13
|
ニューアル<する>Sự đổi mới, làm mới |
|
14
|
近づけるちかづけるCho (~) đến gần |
ここは |
15
|
福祉ふくしPhúc lợi |
この |
16
|
年度ねんどNăm tài khoá |
4 |
17
|
交替<する>こうたい<する>Sự thay phiên, đổi phiên |
|
18
|
収集<する>しゅうしゅう<する>Sự thu gom, thu nhập |
ごみ |
19
|
配布<する>はいふ<する>Sự phân phối, phân phát |
|
20
|
処理<する>しょり<する>Sự xử lý |
|
21
|
需要じゅようNhu cầu |
|
22
|
提供<する>ていきょう<する>Sự cung cấp |
|
23
|
用途ようとSự sử dụng |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận