Từ vựng N2 - Chủ đề Giao thông
Từ vựng N2 - Chủ đề Giao thông
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 4 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
行き先い/ゆきさきNơi đi đến |
ホームで |
2
|
方面ほうめんHướng |
|
3
|
行き帰りい/ゆきかえりSự đi và về |
|
4
|
横断<する>おうだん<する>Sự băng qua |
|
5
|
通行<する>つうこう<する>Sự đi lại, lưu thông |
この |
6
|
歩行者ほこうしゃNgười đi bộ |
|
7
|
絶えずたえずKhông dứt, không ngừng |
この |
8
|
手段しゅだんPhương tiện |
ここへ |
9
|
公共こうきょうCông cộng |
バスも |
10
|
運賃うんちんTiền cước, phí vận chuyển |
|
11
|
つかまるNắm, cầm |
|
12
|
アナウンス<する>Loa thông báo, sự thông báo |
|
13
|
見合わせるみあわせるNhìn nhau, hoãn |
|
14
|
乱れるみだれるXáo trộn, rối loạn, lung tung |
① |
15
|
再開<する>さいかい<する>Sự bắt đầu lại |
しばらくして、 |
16
|
ICカードアイシーカードThẻ IC |
|
17
|
免許めんきょSự cho phép, giấy phép |
20 |
18
|
左右さゆうTrái phải |
|
19
|
直線ちょくせんĐường thẳng |
|
20
|
なだらかなNhẹ, mềm |
|
21
|
間隔かんかくKhoảng cách |
|
22
|
スムーズなTrôi chảy, thuận lợi |
|
23
|
指すさすChỉ |
スピードメーターの |
24
|
のろのろ<な/する>Chầm chậm, chậm chạp, lờ đờ |
|
25
|
ぐるぐる[と]Loanh quanh, xoay |
|
26
|
パンク<する>Sự nổ lốp, bể bánh xe |
|
27
|
慎重なしんちょうなThận trọng |
|
28
|
気を抜くきをぬくLơ là, lơ đãng, bất cẩn |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận