Từ vựng N2 - Chủ đề Các ngành công nghiệp
Từ vựng N2 - Chủ đề Các ngành công nghiệp
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 4 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
生産<する>せいさん<する>Sự sản xuất |
|
2
|
供給<する>きょうきゅう<する>Sự cung cấp |
|
3
|
栽培<する>さいばい<する>Sự trồng trọt |
この |
4
|
農家のうかNông dân |
|
5
|
作物さくもつHoa màu, cây trồng |
|
6
|
漁業ぎょぎょうNgư nghiệp, nghề chài lưới |
|
7
|
栄えるさかえるPhồn vinh, hưng thịnh |
この |
8
|
普及<する>ふきゅう<する>Sự phổ cập, phổ biến |
コンピューターの |
9
|
急増<する>きゅうぞう<する>Sự tăng nhanh, tăng đột ngột |
この |
10
|
情緒じょうちょTrữ tình, cảm xúc |
この |
11
|
向上<する>こうじょう<する>Sự tăng cường, nâng cao |
|
12
|
構成<する>こうせい<する>Sự hình thành, tạo thành |
|
13
|
重視<する>じゅうし<する>Sự xem trọng |
A |
14
|
提案<する>ていあん<する>Đề án |
|
15
|
検討<する>けんとう<する>Sự cân nhắc, nghiên cứu, bàn thảo |
|
16
|
不可欠なふかけつなKhông thể thiếu |
この |
17
|
妨げるさまたげるGây trở ngại, ảnh hưởng |
|
18
|
生えるはえるMọc |
|
19
|
著しいいちじるしいĐáng kể |
1960 |
20
|
参考さんこうSự thăm khảo |
このロボットは |
21
|
リスクRủi ro |
|
22
|
現地げんち(Nước, địa phương) sở tại, địa bàn |
A |
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận