Từ vựng N2 - Chủ đề Thời trang
Từ vựng N2 - Chủ đề Thời trang
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 7 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
格好かっこうHình thức, bộ dạng, vẻ bề ngoài |
そんな |
2
|
持ち物もちものVật dụng |
この |
3
|
身につけるみにつけるMặc, đeo, học hỏi, tiếp thu |
① |
4
|
センスGu thẩm mỹ, cảm nhận |
|
5
|
ダサいKhó coi, xấu xí, lôi thôi |
|
6
|
いまひとつMột chút, thiếu chút |
この |
7
|
スタイルThân hình, phong cách |
① |
8
|
足元(足下)あしもと(あしもと)Bước chân (dưới chân) |
|
9
|
ウエストVòng eo |
このスカートはウエストがきつい。
|
10
|
見た目みためVẻ bề ngoài |
|
11
|
人目ひとめSự quan tâm, chú ý của người xung quanh |
|
12
|
色彩しきさいSắc thái, màu sắc |
この |
13
|
華やかなはなやかなTươi tắn, lộng lẫy |
|
14
|
鮮やかなあざやかなChói lọi, rực rỡ |
|
15
|
統一<する>とういつ<する>Sự thống nhất |
|
16
|
フリーサイズKích cỡ tự do, một kích cỡ |
この |
17
|
ぶかぶか<な/する>Thùng thình, to rộng |
この |
18
|
生地きじVải, tính chất tự nhiên |
|
19
|
綿めんSợi bông, vải cotton |
|
20
|
オーダーメイドHàng đặt |
オーダーメイドでスーツを |
21
|
サングラスKính mát, kính râm |
|
22
|
(ボタンが)取れる(ボタンが)とれる(Nút) bị sút ra |
このシャツはボタンが |
23
|
浴衣ゆかたyukata (kimono mùa hè của Nhật) |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận