Chắc chắn tôi sẽ đi buổi hòa nhạc của thần tượng yêu thích.
3
ステージ
Sân khấu
アイドルがステージに現れた。
Thần tượng đã xuất hiện trên sân khấu.
4
興奮<する>
こうふん<する>
Sự phấn khích
会場の空気にファン達は興奮した。
Người hâm mộ phấn khích với không khí của hội trường.
5
続々[と]
ぞくぞく[と]
Lần lượt, liên tục
会場に続々と人が集まった。
Người người lần lượt tập hợp đến hội trường.
6
演劇
えんげき
Kịch
父は演劇を見に行くのが趣味だ。
Bố tôi có sở thích đi xem kịch.
7
劇場
げきじょう
Nhà hát, sân khấu
今度の日曜に、劇場に芝居を見に行く。
Chủ nhật này tôi sẽ đi xem kịch ở nhà hát.
8
役者
やくしゃ
Diễn viên
好きな役者が出る演劇を見に行った。
Tôi đã đi xem kịch có diễn viên yêu thích xuất hiện.
9
主役
しゅやく
Vai chính
主役は今一番人気がある女優だ。
Vai chính là nữ diễn viên được hâm mộ nhất hiện nay.
10
セリフ
Lời thoại, ăn nói
①役者はセリフを覚えるのも仕事だ。
②親に、よくそんなセリフが言えるわね。
①Thuộc lời thoại cũng là công việc của diễn viên. ②Có thể ăn nói như vậy với bố mẹ nhỉ.
11
演技くする>
えんぎくする>
Sự diễn xuất, diễn kịch (giả tạo)
①あの俳優はかっこいいが、演技は下手だ。
②彼女が泣いたのは、きっと演技だ。
①Diễn viên đó đẹp trai nhưng diễn xuất dở. ②Việc cô ấy khóc chắc chắn là diễn rồi.
12
オーケストラ
Hòa nhạc, dàn nhạc
月に1回はオーケストラを聴きに行く。
Mỗi tháng 1 lần, tôi đi nghe nhạc hòa tấu.
13
リズム
Giai điệu
リズムに合わせて、みんなで踊る。
Mọi người cùng hòa với giai điệu mà nhảy múa.
14
鑑賞<する>
かんしょう<する>
Thưởng lãm, thưởng thức
家で映画を鑑賞する。
Tôi thưởng thức phim ở nhà.
15
芸術家
げいじゅつか
Nghệ sỹ, nghệ thuật gia
これは有名な芸術家の物語だ。
Đây là truyện kể của nghệ sỹ nổi tiếng.
16
監督<する>
かんとく<する>
Đạo diễn
この監督の映画は全て見ている。
Tôi xem tất cả phim của đạo diễn này.
17
あらすじ
Tóm tắt, phác thảo
ネットであらすじを見てから、映画を見に行く。
Sau khi xem tóm tắt qua mạng, tôi đi xem phim.
18
ありふれた
Cũ rích, xưa, tầm thường
どこかで聞いたようなありふれた話は、つまらない。
Những chuyện xưa cũ như đã từng nghe thấy ở đâu đó thì thật chán.
19
ばかばかしい
Ngu ngốc, nực cười
あの映画はばかばかしいストーリーだが、面白かった。
Phim đó nội dung thì ngu ngốc nhưng thú vị.
20
退屈<な/する>
たいくつ<な/する>
Buồn tẻ, chán ngắt
昨日の映画は退屈で、途中で寝てしまった。
Bộ phim hôm qua chán ngắt, tôi đã ngủ gục giữa chừng.
21
人物
じんぶつ
Nhân vật
このドラマに登場する人物は、みんなユニークだ。
Các nhân vật xuất hiện trong phim truyền hình này mọi người đều độc đáo.
22
場面
ばめん
Cảnh, trường hợp, tình huống
①主役が死ぬ場面で大声で泣いてしまった。
②ビジネスの場面では敬語を話すべきだ。
①Cảnh vai chính chết, tôi đã khóc thật to. ②Trong môi trường doanh nghiệp, phải nói kính ngữ.
23
展開<する>
てんかい<する>
Sự triển khai, tiến triển, diễn biến
このゲームは予想できない展開で、面白かった。
Game này không thể dự đoán được diễn biến nên thú vị.
24
テンポ
Nhịp độ, nhịp điệu
①この話はテンポが速くて、あっという間に終わった。
②テンポの速い音楽の方が好きだ。
①Câu chuyện này nhịp độ nhanh, chẳng mấy chốc đã kết thúc. ②Tôi thích nhạc có nhịp điệu nhanh hơn.
25
評判
ひょうばん
Sự bình luận, đánh giá
彼の映画は評判がいいが、私は好きではない。
Phim của anh ấy được đánh giá cao nhưng tôi lại không thích.
26
評価<する>
ひょうか<する>
Sự đánh giá
この監督の映画は海外で評価が高い。
Phim của đạo diễn này được đánh giá cao ở hải ngoại.
27
感想
かんそう
Cảm tưởng
あの映画見たの?感想聞かせて。
Xem phim đó rồi hả? Cho tôi nghe cảm tưởng với.
28
賞
しょう
Giải thưởng
人気映画の最新作が映画祭で賞をもらった。
Tác phẩm điện ảnh mới nhất được yêu thích đã nhận giải ở liên hoan phim.
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2.
Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận