Truyện tranh minh họa không chỉ trẻ em mà cả người lớn cũng yêu thích.
3
作品
さくひん
Tác phẩm
この小説家の作品は世界中で読まれている。
Tác phẩm của nhà văn này được đọc khắp thế giới.
4
著者
ちょしゃ
Tác giả
本屋で著者のサイン会が開かれている。
Buổi ký tên của tác giả được tổ chức ở tiệm sách.
5
書き手
かきて
Người viết
この小説の書き手の気持ちが、わからない。
Tôi không hiểu cảm giác của người viết tiểu thuyết này.
6
ペンネーム
Bút danh
この著者のペンネームはユニークだ。
Bút danh của tác giả này thật độc đáo.
7
主人公
しゅじんこう
Nhân vật chính
この物語の主人公は不思議な人物だ。
Nhân vật chính của truyện này là nhân vật kỳ ảo.
8
ロマン
Sự lãng mạn
彼が書くストーリーにはロマンがある。
Câu chuyện anh ấy viết có sự lãng mạn.
9
伝記
でんき
Truyền kỳ, tiểu sử
偉い人の伝記から生き方を学ぶ。
Học cách sống từ tiểu sử của những vĩ nhân.
10
人生
じんせい
Cuộc đời
ある野球選手の人生が本になった。
Cuộc đời của vận động viên bóng chày nọ đã thành sách.
11
神話
しんわ
Thần thoại
この本を読んでから、神話の世界に夢中だ。
Sau khi đọc quyển sách này, tôi đã đắm chìm trong thế giới thần thoại.
12
中世
ちゅうせい
Thời trung thế
彼女の本を読んで、中世に興味を持つようになった。
Đọc sách của cô ấy, tôi trở nên quan tâm đến thời trung thế.
13
文明
ぶんめい
Văn minh
これは世界の文明にかける本だ。
Đây là sách liên quan đến văn minh thế giới.
14
忠実な
ちゅうじつ
Trung thực, trung thành
①この話は歴史に忠実に書かれている。
②犬は主人に忠実だ。
①Câu chuyện này được viết trung thực với lịch sử. ②Chó rất trung thành với chủ nhân.
15
奇妙な
きみょうな
Kỳ lạ, lạ lùng
このまんがのストーリーは奇妙だ。
Nội dung của truyện tranh này thật lạ lùng.
16
背景
はいけい
Bối cảnh, nền
①この記事から事件の背景がわかる。
②滝を背景に写真を撮った。
①Có thể hiểu được bối cảnh vụ án từ bài phóng sự này. ②Tôi chụp hình lấy nền là thác nước.
17
実際
じっさい
Thực tế
この小説の話は実際に起こったことだ。
Câu chuyện của tiểu thuyết này là chuyện đã xảy ra trong thực tế.
18
文句
もんく
Câu văn, sự than phiền, cằn nhằn
①文句の一つひとつに作家の個性が出ている。
②文句ばかり言っていないで、行動しなさい。
①Cá tính của tác giả hiện lên trong từng câu văn. ②Đừng có than phiền không thôi, hãy hành động đi.
19
果たして
はたして
Rốt cuộc, quả nhiên
①主人公は果たしてどうなるのだろうか。
②果たして、天気予報通りに台風が来た。
①Rốt cuộc nhân vật chính sẽ ra sao nhỉ? ②Quả nhiên bão đến đúng như dự báo thời tiết.
20
発想<する>
はっそう<する>
Sự sáng tạo, ý tưởng
こんな発想ができるなんて、彼は天才だ。
Có thể sáng tạo thế này thì anh ấy đúng là thiên tài.
21
由来<する>
ゆらい<する>
Nguồn gốc
地名の由来について知りたいならこの辞典がいい。
Nếu muốn biết về nguồn gốc địa danh, quyển từ điển này tốt đấy.
22
空想<する>
くうそう<する>
Sự không tưởng
れは空想の世界の物語だ。
Đây là câu chuyện của thế giới không tưởng.
23
連想<する>
れんそう<する>
Sự liên tưởng
この話は10年前の事件を連想させる。
Câu chuyện này làm tôi liên tưởng đến vụ án 10 năm trước.
24
解釈<する>
かいしゃく<する>
Sự diễn giải, giải nghĩa
本の解釈は一つではない。読む人が決めればいい。
Diễn giải về sách không chỉ có một. Người đọc quyết định là được.
25
発行<する>
はっこう<する>
Sự phát hành
新作が発行されて、100万部も売れている。
Tác phẩm mới được phát hành, bán được 1.000.000 bản.
26
生み出す
うみだす
Sáng tạo ra, tạo ra
彼はデビュー以来、多くの名作を生み出している。
Kể từ khi ra mắt, anh ấy đã tạo ra nhiều tác phẩm nổi tiếng.
27
読書家
どくしょか
Mọt sách, người thích đọc sách
読書家の父の影響で、私もよく本を読む。
Chịu ảnh hưởng của người cha thích đọc sách, tôi cũng thường đọc sách.
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2.
Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận