Từ vựng N2 - Chủ đề Trước khi đổ bệnh
Từ vựng N2 - Chủ đề Trước khi đổ bệnh
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 9 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
休養<する>きゅうよう<する>Sự nghỉ dưỡng, nghỉ ngơi |
|
2
|
疲労<する>ひろう<する>Sự mệt mỏi, lao lực |
|
3
|
不調<な>ふちょう<な>(Tình trạng) không khỏe |
|
4
|
体調たいちょうTình trạng cơ thể, sức khỏe |
|
5
|
ややHơi chút chút |
|
6
|
寝心地ねごこちNằm thoải mái, dễ chịu |
|
7
|
大したTo tát, trọng đại, đáng kể |
① |
8
|
念のためねんのためĐể đảm bảo, để chắc chắn |
|
9
|
通院<する>つういん<する>Đi bệnh viện |
|
10
|
レントゲンX-quang |
|
11
|
さらにHơn nữa |
① |
12
|
おとろえるSa sút, yếu đi, suy nhược |
|
13
|
きたえるRèn luyện, mài giũa |
かぜをひかないように |
14
|
適度なてきどなVừa phải, chừng mực |
|
15
|
予防<する>よぼう<する>Sự phòng chống, ngừa |
クリームで |
16
|
補給<する>ほきゅう<する>Sự bổ sung, thêm vào |
|
17
|
不足<する>ふそく<する>Sự thiếu |
ビタミンが |
18
|
サプリメントViên bổ trợ, thuốc bổ |
|
19
|
取り戻すとりもどすLấy lại |
|
20
|
ワクチンVắc-xin |
|
21
|
加入<する>かにゅう<する>Tham gia, gia nhập, vào |
|
22
|
医師いしBác sỹ |
よい |
23
|
くれぐれもLúc nào cũng, luôn luôn |
くれぐれもお |
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận