Dù thất bại bao nhiêu lần thì cô ấy vẫn rất tích cực.
2
みずみずしい
tươi mới
朝、採れた野菜はみずみずしい。
Rau được thu hoạch vào buổi sáng rất tươi.
3
しとやかな
dịu dàng, nhã nhặn
着物姿の女性は、とてもしとやかな印象だ。
Người phụ nữ mặc kimono lúc nào cũng đem lại cảm giác rất dịu dàng.
4
優雅<な>
ゆうが<な>
trang nhã
友人は女優のように優雅な生活を送っている。(ナ形)
Bạn tôi tận hưởng cuộc sống trang nhã như một nữ diễn viên.
5
チャーミングな
quyến rũ
彼女は顔もしぐさもチャーミングだ。
Cả khuôn mặt và cử chỉ của cô đều quyến rũ.
6
ソフトな
mềm mại
彼のソフトな印象が人をリラックスさせる。
Ấn tượng về sự dịu dàng của anh ấy làm người ta cảm thấy dễ chịu.
7
シャープな
sắc bén
彼女は頭が切れて、シャープだと言われている。
Cô ấy được nhận xét là rất sáng dạ và sắc bén.
8
明快な
めいかいな
rõ ràng
田中先生の言葉は明快で、とてもわかりやすい。
Ngôn từ của thầy Tanaka rất rõ ràng và dễ hiểu.
9
りりしい
nam tính
弟はスーツを着ていると、りりしくみえる。
Em trai tôi trông thật nam tính khi mặc suit.
10
やんわり[と]
mềm mại
相手を傷つけないようにやんわりと誘いを断った。
Tôi nhẹ nhàng từ chối lời mời để không khiến đối phương thấy bị tổn thương.
11
滑らかな
なめらかな
trơn tru, trôi chảy
①彼女の英語の発音は滑らかだ。
②彼女の滑らかな肌が羨ましい。
① Phát âm tiếng Anh của cô ấy rất trôi chảy. ②Tôi rất ghen tị với làn da mượt mà của cô ấy.
12
堂々[と]
どうどう[と]
tự tin
観客の前で堂々とスピーチをした。(副)
Tôi tự tin phát biểu trước mặt toàn khán giả.
13
健全な
けんぜんな
khỏe mạnh
彼はとても健全な考えを持った人だ。
Anh ta là một người có những suy nghĩ rất lành mạnh.
14
とびきり
hảo hạng, vượt trội
彼女は友人の中でもとびきりの美人だ。(副)
Trong số những người bạn của tôi, cô ấy đẹp vượt trội.
15
抜群な
ばつぐんな
nổi bật
彼女は性格も容姿も抜群だ。
Cả bề ngoài lẫn nhân cách của cô ấy đều rất nổi bật.
16
すばしっこい
nhanh trí, lanh lợi
愛犬は動きがすばしっこくて、追いつけない。
Con chó di chuyển rất nhanh nên tôi không thể bắt được nó.
17
恥じらう
はじらう
xẩu hổ
彼女は恥じらって、頬を赤くした。
Vì xấu hổ nên má cô ấy đỏ lên.
18
たやすい
đơn giản, dễ dàng
こんな問題ならたやすく解ける。
Vấn đề như thế này thì tôi có thể giải quyết dễ dàng.
19
悠々[と]
ゆうゆう[と]
dư giả
早めに着いた。約束の時間には悠々間に合うだろう。
Tôi đã đến từ sớm. Tôi có dư giả thời gian để kịp giờ cuộc hẹn.
20
めきめき[と]
tiến bộ nhanh chóng
彼は日本語がめきめき上達している。
Tiếng Nhật của anh ấy tiến bộ một cách rất nhanh chóng.
21
至れり尽くせり
いたれりつくせり
tận tình
このホテルのサービスは至れり尽くせりだ。
Dịch vụ của khách sạn này rất chu đáo.
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1.
Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Bình luận