📚 Tiếng Nhật

Nでした/Nではありませんでした

Cách sử dụng:

N1は()N2でし/ではありませんでした

Cấu trúc này được sử dụng để trình bày về quá khứ của N1.

Dạng sử dụng: N1は()N2でし/ではありませんでした


肯定形

Thể khẳng định

否定形

Thể phủ định

非過去

Không phải quá khứ

Nです

Nではありません

過去

Quá khứ

Nでした

Nではありませんでした

Ví dụ:


ダナンは()れでした。

Đà Nẵng trời đã nắng.


(むかし)、ここは公園(こうえん)でした。

Ngày xưa, ở đây (đã từng) là công viên.


(はは)日本語(にほんご)先生(せんせい)でした。

Mẹ tôi đã từng là giáo viên tiếng Nhật.


(ひる)はフォーではありませんでした。

Buổi trưa đã không phải là món phở.


去年(きょねん)、ここはデパートでした。

m ngoái, chỗ này đã từng là cừa hàng mua sắm.


さっきは田中(たなか)さんでしたか。

いいえ、田中(たなか)さんではありませんでした。鈴木(すずき)さんでした。

- Lúc nãy có phải là anh Tanaka không?

- Không, không phải là anh Tanaka. Là anh Suzuki.


*Nâng cao:

Nだった thể ngắn của Nでした

Nではなかったlà thể ngắn của Nではありませんでした

Ví dụ:

(あめ)だった。

Trời đã mưa.


チョコレートではなかった。

Đã không phải là sô cô la.

Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập