📚 Tiếng Nhật

Vましょう [mashou]

Cách sử dụng: Dùng để diển tả sự mời gọi, rủ rê hoặc sự thôi thúc.

- Còn được sử dụng để đáp lại những lời mời gọi, rủ rê này.

Dạng sử dụng: Vます + ましょう

Ví dụ:
(えき)まで(はし)りましょう。


Chúng ta hãy chạy đến nhà ga đi!



いっしょうに(かえ)りましょう。

はい。

- Chúng ta hãy cùng về nào.

- Vâng.



もう十時(じゅうじ)ですね。会議(かいぎ)(はじ)めましょう。

Đã 10 giờ rồi nhỉ. Chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp thôi.



一緒(いっしょ)(ひる)(はん)()べませんか。

はい、()べましょう。

- Chúng ta cùng ăn trưa không?

- Dạ, chúng ta ăn chung nhé.



公園(こうえん)()きませんか。

いいですね。()きましょう。

- Chúng ta cùng đi công viên không?

- Được nhỉ. Chúng ta cùng đi nào.



一緒(いっしょ)映画(えいが)()ましょう。

(いま)はちょっと・・・。用事(ようじ)があるんです。

- Chúng ta hãy cùng xem phim đi.

- Giờ thì hơi khó. Tôi có việc phải làm.


*Chú thích:

- Vませんか thường được sử dụng để rủ rê, mời gọi. Cách sử dụng này tạo ấn tượng lịch sự, nhẹ nhàng hơn so với Vましょう。


* Nâng cao:

- Ngoài ra, Vましょう còn được sử dụng để thể hiện ý chí của người nói.

Ví dụ:

よし、もっと頑張ろう!

Được rồi, mình phải cố gắng hơn nữa!


- Ngoài rủ rê, mời gọi, thỉnh thoảng còn được sử dụng để thôi thúc, chỉ dẫn. Đặc biệt sử dụng nhiều khi nói chuyện với trẻ con.

Ví dụ:

食事(しょくじ)(まえ)には()(あら)いましょう。

Trước khi ăn cơm chúng ta hãy cùng rửa tay nào!



()()げて横断歩道(おうだんほどう)(わた)しましょう。

Chúng ta hãy giơ tay lên khi băng qua đường nào.

* 横断歩道(おうだんほどう): vạch qua đường dành cho người đi bộ.

Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập