Cách sử dụng: Dùng để
diển tả sự mời gọi, rủ rê hoặc sự thôi thúc.
- Còn được sử dụng để đáp lại những lời mời gọi, rủ rê này.
Dạng sử dụng: Vます + ましょう
Ví dụ:
① 駅まで走りましょう。
Chúng ta hãy chạy đến nhà ga đi!
② いっしょうに帰りましょう。
→ はい。
-
Chúng ta hãy cùng về nào.
- Vâng.
③ もう十時ですね。会議を始めましょう。
Đã 10 giờ rồi nhỉ. Chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp thôi.
④ 一緒に昼ご飯を食べませんか。
→ はい、食べましょう。
- Chúng ta cùng ăn trưa không?
- Dạ, chúng ta ăn chung nhé.
⑤ 公園へ行きませんか。
→ いいですね。行きましょう。
- Chúng ta cùng đi công viên không?
- Được nhỉ. Chúng ta cùng đi nào.
⑥ 一緒に映画を見ましょう。
→ 今はちょっと・・・。用事があるんです。
- Chúng ta hãy cùng xem phim đi.
- Giờ thì hơi khó. Tôi có việc phải làm.
*Chú thích:
- Vませんか thường được
sử dụng để rủ rê, mời gọi. Cách sử dụng này tạo ấn tượng lịch sự, nhẹ nhàng hơn
so với Vましょう。
* Nâng cao:
- Ngoài ra, Vましょう còn được sử dụng để thể hiện ý chí của người nói.
Ví dụ:
⑦ よし、もっと頑張ろう!
Được rồi, mình phải cố gắng hơn nữa!
- Ngoài rủ rê, mời
gọi, thỉnh thoảng còn được sử dụng để thôi thúc, chỉ dẫn. Đặc biệt sử dụng nhiều
khi nói chuyện với trẻ con.
Ví dụ:
⑧ 食事の前には手を洗いましょう。
Trước khi ăn cơm chúng ta hãy cùng rửa tay
nào!
⑨ 手を挙げて横断歩道を渡しましょう。
Chúng ta hãy giơ tay lên khi băng qua đường
nào.
* 横断歩道: vạch qua đường dành
cho người đi bộ.
Bình luận