📚 Tiếng Nhật

[Ngữ pháp N5] V ます| V ません [V-masu | V-masen]

Cách sử dụng: Vますlà thể lịch sử丁寧形(ていねいけい)của động từ. Thể quá khứ sẽ là Vました. Thể quá khứ lần lượt tương ứng sẽ là Vました Vませんでした

- Được sử dụng ở cuối câu, để trình bày trạng thái hoặc hoạt động, hành vi.

Dạng sử dụng:  

(Nは/が

Vます

Vません



肯定形

Thể khẳng định

否定形

Thể phủ định

非過去

Ngoài quá khứ

Vます

Vません

過去

Quá khứ

Vました

Vませんでした


Vます được sử dụng trong những trường hợp sau:
I-1. Thể hiện thói quen hiện tại


わたしは毎日日本語(まいにちにほんご)勉強(べんきょう)ます

i mỗi ngày đều học tiếng Nhật.


わたしは毎日日本語(まいにちにほんご)勉強(べんきょう)ません

 Tôi không học tiếng Nhật mỗi ngày.


I-2. Trạng thái của hiện tại

テレビは本棚(ほんだな)のそばにあります

Tivi có ở bên cạnh kệ sách.


木村(きむら)さんは会社(かいしゃ)にいます

Anh Kimura đang ở công ty.


ラムさんは(いえ)にいます

Anh Lâm đang ở nhà.


I-3. Dự định, ý hướng trong tương lai

わたしはこれから図書館(としょかん)勉強(べんきょう)ます

Bây giờ tôi sẽ ngồi học ở thư viện.


(かれ)はあした学校(がっこう)にいます

Anh ta ngày mai sẽ có ở trường.


来週(らいしゅう)パーティーがあります

Sẽ có tiệc vào tuần tới.


わたしはあさって学校(がっこう)にいません

i ngày kia sẽ không có ở trường.


午後田中(ごごたなか)さんが()ます

Anh Tanaka chiều này sẽ đến.

Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập