📚 Tiếng Nhật

~があります/~がある [~ga arimasu]

Textual description of firstImageUrl
Nghĩa: Có (gì đó) ở đâu đó

Cách sử dụng: Diễn tả trạng thái có vật, đồ vật, cái gì đó (ở đâu đó). Không sử dụng cho con người, sinh vật sống, động vật .v.v.

Dạng sử dụng:

Vật/Đồ vật〕が あります

Vật/Đồ vật〕が ある

* ある là thể ngắnあります。

* ありました là quá khứ của あります。

* あった là thể ngắn của ありました。

* Đối với người, động vật... sẽ sử dụng cấu trúc ~がいます
Ví dụ:
ラジオがあります。

Có cái radio.

テレビがあります。

Có cái tivi.

(ほん)があります。

Có quyển sách.


* Câu hỏi:

(なに)ありますか?

(ほん)があります。

- Có cái gì?

- Có quyển sách.

hoặc:

(なに)ありません。

(Không có gì cả)


Dạng nâng cao: Có (vật gì) ở (đâu đó)

Cấu trúc:

Nơi chốnVật/Đồ vật あります

Ví dụ:

(つくえ)(うえ)(ほん)があります。

Có quyển sách trên bàn.

あそこにテレビがあります。

Có tivi ở đằng kia.

一階(いちかい)会議室(かいぎしつ)があります。

phòng họp ở tầng trệt.

(*) Ở Nhật 一階(いちかい) được hiểu là tầng trệt. Tầng 1 sẽ là 二階(にかい)


*Câu hỏi:

Vật〉は〈どこに〉ありますか?

Ví dụ:

(1) どこにありますか?

あそこにあります。

- Có ở đâu?

- Có ở đằng kia.



(2) テレビはどこにありますか?

(テレビは)あそこにあります。

- Tivi có ở đâu?

- (Tivi có) ở đằng kia.

Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập