📚 Tiếng Nhật

てもいいです (か) [temo ii desu]

Nghĩa: Cũng được - C

ó được không?
Cách sử dụng: てもいいです diễn tả sự chấp thuận, được phép hoặc biểu thị ý “một sự việc dù tiến hành cũng không liên quan hoặc không sao”. Dạng nghi vấn〔てもいいですか〕sử dụng để trình bày một sự xin phép hoặc yêu cầu cho phép, hỏi ý kiến.

Dạng sử dụng:

Vてもいいです。(Câu khẳng định)

Vてもいいですか。(Câu hỏi)

Vてもいい? (lối nói sử dụng với bạn bè thân thiết hoặc người nhỏ hơn, dưới mình)


Ví dụ:

この教室(きょうしつ)(はい)ってもいいです。

vào phòng học này cũng được.


ここでお(さけ)()んでもいいです。

Dù uống rượu ở đây cũng được.


ここにバイクを()めてもいいです。

Đậu xe máy ở đây cũng được.


ポールペンを使(つか)ってもいいですか。

いいえ、鉛筆(えんぴつ)使(つか)ってください。

- Dù sử dụng bút bi cũng được phải không?

- Không được, xin hãy sử dụng bút chì.


⑤ドアを()めてもいいですか。

ええ、いいですよ。

- Tôi đóng cửa được không?

- Vâng, anh cứ đóng nhé.


ここに(すわ)ってもいいですか。

ええ、どうぞ。

- Tôi có thể ngồi đây không?

- Dạ, xin mời.


ここでタバコを()ってもいいですか。

すみません。ここは禁煙(きんえん)です。

- Tôi hút thuốc lá ở đây được không?

- Xin lỗi anh, ở đây cấm hút thuốc.


すみません。(まど)()けても()いですか。ちょっと(あつ)いので。

ええ、いいですよ。どうぞ。

- Xin lỗi, tôi mở cửa sổ được không? Vì trời hơi nóng.

- Dạ, anh cứ mở cửa tự nhiên.

Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập