📚 Tiếng Nhật

~はどうですか/どうしたか [wa doudesuka/doudeshitaka]

Cách sử dụng: Dùng để hỏi cảm nghĩ, cảm tưởng hoặc ấn tượng. Thường được dịch là “thế nào?”

Dạng sử dụng: ~はどうですか。

Ví dụ:
この()はどうですか。


Bức tranh này thì thế nào?


日本語(にほんご)文法(ぶんぽう)はどうですか。

Ngữ pháp tiếng Nhật thế nào?


英語(えいご)文法(ぶんぽう)はどうですか。

Ngữ pháp tiếng Anh thế nào?

今度(こんど)先生(せんせい)はどうですか。

とても(きび)しいですよ。

- Giáo viên lần này thế nào?

- Rất là nghiêm khắc đấy!


日本(にほん)生活(せいかつ)はどうですか。

とても面白(おもしろ)いです。でも、物価(ぶっか)(たか)いです。

- Cuộc sống ở Nhật thế nào?

- Rất thú vị. Nhưng giá cả đắt đỏ.


(いま)仕事(しごと)はどうですか。

給料(きゅうりょう)がいいですが、(やす)みが(すく)ないです。

- Công việc hiện nay thế nào?

- Lương thì khá nhưng ngày nghỉ ít quá.


日本語(にほんご)勉強(べんきょう)はどうですか。

大変(たいへん)です。文法(ぶんぽう)(むずか)しいです。

- Việc học tiếng Nhật thế nào?

- Vất vả lắm. Ngữ pháp khó.


*Nâng cao:

Khi hỏi cảm nghĩ, cảm tưởng, ấn tượng về một việc, sự việc ở trong quá khứ, ta sử dụng cấu trúc 『~はどうでしたか

Ví dụ:

昨日(きのう)のパーティーはどうでしたか。

とても(たの)しかったです。

- Buổi tiệc hôm qua thế nào?

- Rất vui.


試験(しけん)はどうでしたか。

よくできました。

- Bài thi thế nào?

- Tôi đã làm rất tốt.

Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập