📚 Tiếng Nhật

Trợ từ か [ka]

Nghĩa: ~ phải không?

Cách sử dụng: Thường được đặt ở cuối câu, để trình bày sự nghi vấn, hoặc dùng để hỏi.

Dạng sử dụng:

__ __です

__ (なん)です


Ví dụ:
()まいはホーチミンですか。


はい、そうです。

- Nơi ở của anh là ở HCM phải không?

- Dạ, đúng vậy.



(くに)はベトナムですか。

はい、そうです。

- Chị người nước Việt Nam phải không?

- Vâng, đúng thế.



あなたは先生(せんせい)ですか。

いいえ、学生(がくせい)です。

- Cậu là giáo viên à?

- Không, tôi là sinh viên.



学校(がっこう)はハノイ大学(だいがく)ですか。

いいえ、ダナン大学(だいがく)です。

- Trường cậu là ĐH Hà Nội phải không?

- Không phải, là đại học Đà Nẵng.



ここでタバコを()ってもいいですか。

すみません。ここは禁煙(きんえん)です。

- Tôi hút thuốc lá ở đây được không?

- Xin lỗi anh, ở đây cấm hút thuốc.



専門(せんもん)(なに)ですか?

マーケティングです。

- Chuyên môn là gì?

- Là Marketing.


* Nâng cao: ngoài ra còn được sử dụng giữa hai danh từ để bày sự lựa chọn một trong hai.

Đi với dạng: N1N2

Ví dụ:

(はん)フォーを()べます。

Tôi ăn cơm hoặc phở.



コーヒー(ちゃ)()みます。

i uống cafe hoặc trà.



ファックスメールで(おく)ります。

i sẽ gửi bằng fax hoặc mail.

Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập