📚 Tiếng Nhật

[Ngữ pháp N5] V ました | V ませんでした [V-mashita | V-masendeshita]

Cách sử dụng: Vしたlà thể lịch sử丁寧形(ていねいけい)của động từ ở thể quá khứ. Vませんでした là thể phủ định.

Dạng sử dụng:  

(Nは/が

Vました

Vませんでした



肯定形

Thể khẳng định

否定形

Thể phủ định

非過去

Phi quá khứ

Vます

Vません

過去

Quá khứ

Vました

Vませんでした

Ví dụ:
きのう、わたしは学校(がっこう)()ました


Hôm qua tôi đã đến trường.


先週(せんしゅう)高橋(たかはし)さんに()ました

Tuần trước tôi đã gặp chị Takahashi.


むかし、学校(がっこう)(まえ)公園(こうえん)がありました

Hồi xưa có một công viên ở trước trường.


きのう、(あめ)()ませんでした

Hôm qua trời đã không mưa.


先月(せんげつ)(ゆき)()ましたか

はい、()りました。

- Tháng trước tuyết có rơi không?

- Có, tuyết đã rơi.


試験(しけん)()わりましたか

はい、きのう()わりました

- Kỳ thi đã kết thúc chưa?

- Rồi, đã kết thúc hôm qua.


試験(しけん)はよくできましたか

いいえ、あまりできませんでした

- Cậu đã làm bài thi tốt chứ?

- Không, tôi đã làm không được tốt lắm.

Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập